chuyển hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển hoá+
- To transform, to change
- sự chuyển hoá của năng lượng
the transformation of energy
- sự chuyển hoá của năng lượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển hoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển hoá":
chuyên hoá chuyển hoá - Những từ có chứa "chuyển hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 745